671
|
GRAMMAR010 |
Unit 10: Thì Quá khứ đơn tobe
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
672
|
GRAMMAR011 |
U11 - Thì quá khứ đơn động từ thường
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
673
|
GRAMMAR012 |
U13: Thì hiện tại hoàn thành
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
674
|
GRAMMAR013 |
Unit 15: Thì tương lai gần - be going to
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
675
|
GRAMMAR014 |
Unit 16: Thì tương lai đơn
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
676
|
GRAMMAR015 |
Unit 20: Thì quá khứ tiếp diễn
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
677
|
GRAMMAR016 |
Unit 21: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
678
|
GRAMMAR017 |
Unit 23: Câu bị động cơ bản
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
679
|
GRAMMAR018 |
Unit 22: Động từ khuyết thiếu
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |
680
|
GRAMMAR019 |
Unit 24: Câu bị động thì hiện tại đơn
|
Nguyễn Thanh Tuyến |
Đối tượng 1 |